Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.87-0.48 | 2.5-2.5 | 0.61--0.69 | 1.571.571.00 | 3.503.50751.00 | 5.255.00126.00 | Thay đổi |
0.750.80-0.39 | 0.250.750.25 | -0.951.000.27 | 0.950.95-0.25 | 2.252.256.5 | 0.850.850.17 | 1.951.571.00 | 3.253.5041.00 | 3.405.0051.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.82--0.39 | 2.25-6.5 | 0.82-0.20 | 1.58-1.01 | 3.57-9.73 | 5.06-60.99 | Thay đổi |
0.840.77-0.43 | 0.750.750.25 | 0.941.010.21 | 0.960.93-0.33 | 2.252.256.5 | 0.820.850.11 | 1.581.541.01 | 3.473.5620.00 | 4.935.2045.00 | Thay đổi |
0.870.73-0.45 | 0.50.750.25 | 0.740.920.25 | 0.850.87-0.32 | 2.252.256.5 | 0.750.770.14 | 1.951.601.01 | 3.253.6041.00 | 3.405.0051.00 | Thay đổi |
Sao Carlos U23 VS Mauaense SP U23 ngày 07-07-2024 - Tỷ lệ kèo