Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.850.74-0.632.52.50.250.850.960.390.760.70-0.443.53.55.50.941.000.20-1.051.01-8.1013.50-14.0016.50 Thay đổi
-0.81-0.63-2.50.25-0.820.40-0.65-0.43-3.55.5--0.990.21-1.051.01-8.1014.00-14.0017.00 Thay đổi
---------0.830.81-3.753.75-0.780.83-1.051.06-7.407.40-14.0016.00- Thay đổi
0.860.84-0.622.52.50.250.860.880.400.770.71-0.433.53.55.50.95-0.990.21-1.051.01-8.1013.50-14.0016.50 Thay đổi
-0.91-0.79-2.50.25-0.850.59-0.78-0.61-3.55.5-0.980.41-1.081.01-8.408.50-13.0080.00 Thay đổi
-0.84-0.38-2.50.25-0.920.18-0.70-0.21-3.55.5--0.940.07-1.081.03-7.207.70-11.5021.00 Thay đổi
0.880.910.912.252.750.250.860.870.870.910.82-0.673.753.755.50.830.960.451.101.031.017.259.5511.6012.5019.8028.00 Thay đổi
-0.74-0.72-2.250.25-0.930.45-0.81-0.43-3.55.5-0.850.24--------- Thay đổi

Zenit St.Petersburg Youth VS FK Ural Youth ngày 02-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues