Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.92- | -0.5- | -0.78- | --- | --- | --- | -1.92- | -3.50- | -2.90- | Thay đổi |
0.700.70- | 00.25- | -0.911.10- | 0.850.85- | 2.752.75- | 0.950.95- | 2.202.00- | 3.503.60- | 2.703.00- | Thay đổi |
0.710.94- | 00.5- | -0.920.78- | -0.86- | -2.75- | -0.94- | -1.92- | -3.50- | -2.90- | Thay đổi |
0.801.02- | 00.5- | 0.990.81- | 0.830.83- | 2.752.75- | 0.951.00- | 2.401.95- | 3.603.90- | 2.653.40- | Thay đổi |
-0.84- | -0.5- | -0.85- | -0.97- | -3- | -0.75- | -1.78- | -3.69- | -3.49- | Thay đổi |
Hapoel Beit She'any VS Hapoel Kafr Kanna ngày 30-08-2024 - Tỷ lệ kèo