Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.76-0.21 | -0.50.25 | -0.940.03 | -0.76-0.21 | -2.752.5 | -0.940.01 | -1.761.07 | -3.557.10 | -3.3021.00 | Thay đổi |
0.87-0.40 | 0.75-0 | 0.92--0.54 | 1.00--0.24 | 3-2.5 | 0.80-0.16 | 1.66-1.00 | 3.75-51.00 | 4.00-151.00 | Thay đổi |
0.810.82-0.21 | 0.50.50.25 | 0.910.900.05 | -0.77-0.21 | -2.752.5 | -0.950.03 | 1.801.751.07 | 3.503.557.10 | 3.253.3021.00 | Thay đổi |
0.840.850.47 | 0.50.50 | 0.940.93-0.69 | -0.78-0.26 | -2.752.5 | -1.000.04 | 1.841.851.03 | 3.573.588.05 | 3.333.2834.00 | Thay đổi |
-0.84-0.99 | -0.750 | -0.800.67 | -0.94-0.15 | -32.5 | -0.720.01 | -1.711.01 | -3.9041.00 | -3.90151.00 | Thay đổi |
0.850.890.43 | 0.50.750 | 0.880.85-0.63 | -0.99-0.31 | -32.5 | -0.760.17 | 1.851.701.11 | 3.573.896.13 | 3.503.8426.74 | Thay đổi |
Dinamo Tbilisi II VS WIT Georgia Tbilisi ngày 28-05-2024 - Tỷ lệ kèo