Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.750.37 | -0.750 | -1.05-0.50 | --0.95-0.12 | -2.53.5 | -0.750.06 | 1.571.571.00 | 3.753.7526.00 | 4.754.75101.00 | Thay đổi |
---0.50 | --0.25 | --0.38 | ---0.26 | --3.5 | --0.08 | --1.06 | --10.00 | --41.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.730.84 | -2.253.75 | -0.920.80 | -1.541.11 | -3.675.48 | -5.2535.40 | Thay đổi |
-0.76- | -0.75- | -1.02- | -0.81- | -2.25- | -0.97- | -1.53- | -3.65- | -5.10- | Thay đổi |
0.650.690.30 | 0.750.750 | 0.930.98-0.49 | 0.730.98-0.36 | 2.252.53.5 | 0.840.690.17 | 1.561.591.01 | 3.703.8012.50 | 4.704.8049.00 | Thay đổi |
Flamengo SP U23 VS Tanabi U23 ngày 21-07-2024 - Tỷ lệ kèo