Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.550.60-0.12 | 2.52.52.5 | -0.77-0.830.04 | 3.603.751.00 | 3.703.70101.00 | 1.751.73751.00 | Thay đổi |
0.800.800.87 | -0.75-0.750 | 1.001.000.92 | 0.900.90-0.11 | 332.5 | 0.900.900.06 | 3.603.601.00 | 3.753.7551.00 | 1.751.75101.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --1.08 | --8.00 | --41.00 | Thay đổi |
0.770.77- | -0.75-0.75- | 0.970.97- | 0.890.89- | 33- | 0.850.85- | 3.613.61- | 3.853.85- | 1.711.71- | Thay đổi |
0.900.730.80 | -0.5-0.750 | 0.680.920.84 | 0.820.86-0.12 | 332.5 | 0.740.790.01 | 3.603.701.01 | 3.703.7041.00 | 1.741.7781.00 | Thay đổi |
-0.780.61 | --0.750 | -0.97-0.86 | -0.93-0.29 | -32.5 | -0.810.16 | -3.731.10 | -3.696.19 | -1.7630.39 | Thay đổi |
Paysandu (W) VS Vitoria Salvador (w) ngày 07-07-2024 - Tỷ lệ kèo