Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.800.44 | -2.52.5 | -0.91-0.63 | -1.611.01 | -3.6017.00 | -4.5051.00 | Thay đổi |
0.830.83-0.80 | 0.750.750.25 | 0.980.980.62 | 0.830.830.82 | 2.52.53.5 | 0.980.980.97 | 1.801.601.14 | 3.303.505.50 | 4.005.0019.00 | Thay đổi |
0.800.81-0.85 | 0.50.750.25 | 0.980.970.62 | 0.990.830.84 | 2.252.53.5 | 0.810.970.95 | 1.751.601.12 | 3.203.605.50 | 4.204.6023.00 | Thay đổi |
0.730.75-0.81 | 0.750.750.25 | 0.920.900.53 | 0.730.750.92 | 2.52.52.75 | 0.920.900.73 | -1.621.01 | -3.5024.00 | -5.0017.00 | Thay đổi |
0.780.79-0.76 | 0.750.750.25 | 0.950.960.56 | 0.790.800.80 | 2.52.53.5 | 0.940.950.93 | 1.611.621.15 | 3.653.685.26 | 4.564.6120.12 | Thay đổi |
Banfield U20 VS Atletico Tucuman U20 ngày 15-06-2024 - Tỷ lệ kèo