Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.85--0.28 | 2.5-2.5 | 0.85-0.17 | 1.481.446.50 | 4.003.901.15 | 5.505.7512.00 | Thay đổi |
0.800.800.40 | 110 | 1.001.00-0.54 | 0.900.90-0.13 | 2.52.52.5 | 0.900.900.07 | 1.481.4813.00 | 4.104.101.03 | 5.755.7515.00 | Thay đổi |
--0.40 | --0 | ---0.53 | 0.90--0.37 | 2.5-2.5 | 0.90-0.16 | 1.48-5.50 | 4.10-1.25 | 5.80-9.00 | Thay đổi |
0.690.73-0.65 | 110.25 | 0.880.920.41 | 0.810.82-0.69 | 2.52.52.5 | 0.750.820.43 | 1.441.473.60 | 4.004.101.45 | 5.505.757.50 | Thay đổi |
Envigado U19 VS Independiente Medellin U19 ngày 22-07-2024 - Tỷ lệ kèo