Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.770.77-0.312.752.750.250.930.930.010.850.85-0.314.254.258.50.850.850.011.041.041.018.708.7010.5013.5013.5014.00 Thay đổi
---------0.44-0.283.5-2.5-0.63--0.421.061.071.0010.0010.0081.0019.0017.00751.00 Thay đổi
0.800.82-0.312.752.750.251.000.970.210.900.90-0.194.54.258.50.900.900.121.051.101.0011.007.5026.0023.0023.0041.00 Thay đổi
0.920.90-0.95230.250.870.890.760.830.89-0.803.754.258.50.970.900.601.181.061.016.009.0011.009.5017.0029.00 Thay đổi
---------0.820.77-0.804.254.258.50.820.870.50-1.071.02-8.8410.63-16.8731.50 Thay đổi
-0.78-0.34-2.750.25-0.940.06-0.86-0.32-4.258.5-0.860.04-1.041.01-8.7010.50-13.5014.00 Thay đổi
0.810.79-0.383.52.750.250.930.950.240.930.88-0.264.54.258.50.810.860.131.051.071.0111.0010.0039.0023.0019.0068.00 Thay đổi
0.800.81-0.581.530.250.920.900.400.870.87-0.403.54.58.50.840.840.251.301.05-5.1410.77-6.4922.86- Thay đổi

LDU Quito (w) VS Quito FC (w) ngày 30-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues