Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.830.800.87 | 0-0.50.75 | 0.981.000.92 | 0.980.97-0.95 | 333.25 | 0.830.820.75 | 2.252.871.61 | 4.004.102.62 | 2.401.959.50 | Thay đổi |
1.000.830.89 | 0-0.5-0.25 | 0.800.970.83 | 0.980.810.99 | 32.753.75 | 0.820.990.75 | 2.553.303.70 | 3.503.502.70 | 2.301.912.15 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.890.63 | -33 | -0.75-0.94 | -3.302.11 | -3.462.58 | -1.934.02 | Thay đổi |
0.700.740.87 | 0-0.50 | 0.820.910.77 | 0.810.900.74 | 333.5 | 0.720.750.92 | 2.253.052.75 | 3.803.802.85 | 2.451.952.60 | Thay đổi |
0.760.790.75 | -0.5-0.5-0.75 | 0.960.960.99 | 0.960.790.89 | 32.753.25 | 0.760.950.84 | 3.173.272.01 | 3.413.453.15 | 1.961.963.32 | Thay đổi |
Grota do Facao U20 VS Desportiva Alianca Youth ngày 08-07-2024 - Tỷ lệ kèo