Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.570.350.22 | 3.53.52.5 | -0.80-0.53-0.33 | 1.251.081.00 | 5.759.5046.00 | 7.0015.00751.00 | Thay đổi |
0.930.93-0.36 | 22.250.25 | 0.880.880.25 | 0.850.85-0.22 | 445.5 | 0.950.950.15 | 1.251.181.00 | 5.756.5034.00 | 7.009.00151.00 | Thay đổi |
0.930.93-0.43 | 22.250.25 | 0.810.810.33 | 0.790.79-0.29 | 445.5 | 0.950.950.10 | 1.251.181.01 | 5.806.5034.00 | 7.009.00151.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.800.76-0.43 | 445.5 | 0.810.880.24 | 1.241.121.01 | 4.906.608.71 | 6.8010.00100.00 | Thay đổi |
0.850.86- | 1.752.25- | 0.830.82- | 0.890.80- | 44- | 0.790.88- | 1.191.08- | 5.556.85- | 6.8010.30- | Thay đổi |
0.900.91-0.60 | 1.752.250.25 | 0.850.860.42 | 0.890.87-0.39 | 44.755.5 | 0.860.900.24 | 1.311.241.01 | 5.756.7516.00 | 6.758.7537.00 | Thay đổi |
FKS Ukmerge VS FM Fortuna ngày 14-07-2024 - Tỷ lệ kèo