Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.480.48- | 2.52.5- | -0.69-0.69- | 1.401.40- | 3.803.80- | 7.007.00- | Thay đổi |
0.800.90- | 11.75- | 1.000.90- | 0.780.80- | 33.75- | -0.971.00- | 1.571.22- | 3.755.75- | 4.759.00- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.500.50- | 2.52.5- | -0.67-0.67- | 1.501.221.00 | 3.755.5041.00 | 5.507.5056.00 | Thay đổi |
-0.87- | -1.75- | -0.87- | -0.78- | -3.75- | -0.96- | -1.23- | -5.75- | -7.30- | Thay đổi |
0.850.82-0.26 | 11.750.5 | 0.750.820.10 | 0.880.72-0.37 | 3.253.751.5 | 0.730.930.18 | 1.531.231.01 | 3.705.7514.00 | 5.509.0034.00 | Thay đổi |
Auto Esporte U20 VS Confianca PB Youth ngày 05-07-2024 - Tỷ lệ kèo