Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.780.78-0.91 | 110 | -0.971.030.70 | 0.800.80-0.48 | 3.53.54.5 | 1.001.000.35 | -1.5034.00 | -4.5026.00 | -4.501.00 | Thay đổi |
---0.93 | --0 | --0.72 | ---0.48 | --4.5 | --0.25 | --15.00 | --9.50 | --1.08 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.800.80- | 3.53.5- | 0.850.85- | 1.501.43- | 4.604.80- | 4.905.75- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.760.78- | 3.53.5- | 0.840.86- | 1.511.37- | 4.004.60- | 4.005.20- | Thay đổi |
0.910.79- | 11- | 0.790.99- | 0.770.84- | 3.53.5- | 0.930.94- | 1.541.46- | 4.424.57- | 4.074.58- | Thay đổi |
0.820.980.01 | 11.25-0.5 | 0.900.79-0.09 | 0.820.81-0.18 | 3.53.54.5 | 0.900.950.07 | 1.531.54276.00 | 4.604.7046.00 | 4.604.901.01 | Thay đổi |
-0.79-0.93 | -10 | -0.950.67 | -0.85-0.58 | -3.54.5 | -0.880.39 | -1.5124.99 | -4.6011.32 | -4.411.04 | Thay đổi |
Colwyn Bay VS Bangor 1876 ngày 27-07-2024 - Tỷ lệ kèo