Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.650.400.953.53.52.5-0.91-0.590.801.401.1229.004.807.005.505.0015.001.13 Thay đổi
0.750.97-0.391.52.250.25-0.950.820.270.900.92-0.2944.253.50.900.870.191.401.2251.005.006.008.005.009.001.08 Thay đổi
---------0.250.14-2.52.5--0.36-0.25--1.072.90-8.501.50-12.009.00 Thay đổi
0.801.08-0.382.2520.251.000.730.280.950.98-0.234.254.253.50.850.830.061.171.3351.007.005.308.0010.006.501.08 Thay đổi
0.800.85-0.922.252.250.251.000.950.710.780.74-0.274.254.253.5-0.98-0.940.14--------- Thay đổi
0.810.940.991.252.750.250.890.800.790.790.890.863.754.52.50.910.850.921.381.072.594.958.751.635.1013.707.20 Thay đổi
0.730.88-0.111.252.250.50.790.760.010.700.72-0.113.754.253.50.830.930.011.371.1627.004.907.0016.004.9010.501.01 Thay đổi
0.900.89-0.551.752.50.250.810.830.370.880.94-0.4144.53.50.830.790.271.291.1222.455.447.464.506.2812.691.18 Thay đổi

FF Jaro II VS VPV Pallo-Veikot ngày 14-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues