Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --1.07 | --7.50 | --41.00 | Thay đổi |
0.781.000.92 | -0.75-0.75-0.25 | -0.970.800.87 | 1.001.00-0.19 | 2.52.53.5 | 0.800.800.12 | 4.004.751.06 | 3.503.7010.00 | 1.751.6051.00 | Thay đổi |
-1.01- | --0.75- | -0.79- | -0.99-0.99- | 2.52.5- | 0.790.79- | -4.80- | -3.70- | -1.60- | Thay đổi |
-0.990.98-0.75 | -0.5-0.750 | 0.770.790.56 | 0.770.98-0.24 | 2.252.53.5 | -0.990.790.11 | 4.104.901.11 | 3.603.806.50 | 1.811.6534.00 | Thay đổi |
EC Juventude II VS Gaucho/RS ngày 23-08-2024 - Tỷ lệ kèo