Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | ---0.53 | --2.5 | --0.36 | --7.00 | --1.33 | --5.00 | Thay đổi |
-0.910.95-0.77 | 0-0.50 | 0.700.850.60 | 0.900.90-0.21 | 44.252.5 | 0.900.900.14 | 1.503.0011.00 | 4.504.331.09 | 4.501.809.00 | Thay đổi |
---0.94 | --0 | --0.74 | ---0.50 | --2.5 | --0.21 | --6.40 | --1.19 | --6.30 | Thay đổi |
0.671.06-0.90 | 1-0.50 | 0.860.630.60 | 0.670.82-0.28 | 3.754.252.5 | 0.860.820.11 | 1.453.7011.50 | 4.504.301.11 | 4.501.669.00 | Thay đổi |
Ham-Kam U19 VS Baerum U19 ngày 22-08-2024 - Tỷ lệ kèo