Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.90--0.91 | 0-0 | 0.90-0.70 | 1.00--0.15 | 3-2.5 | 0.80-0.09 | 2.052.05101.00 | 3.603.6051.00 | 2.882.881.00 | Thay đổi |
0.900.90-0.91 | 000 | 0.900.900.70 | 1.001.00-0.20 | 332.5 | 0.800.800.03 | -2.40101.00 | -3.5051.00 | -2.401.01 | Thay đổi |
-0.84- | -0- | -0.83- | -0.93- | -3- | -0.75- | -2.45- | -3.40- | -2.40- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.72-0.87 | 2.75-2.75 | 0.93-0.77 | 2.35-54.48 | 3.85-9.84 | 2.35-1.01 | Thay đổi |
-0.86-0.92 | -0.250 | -0.900.69 | -0.991.00-0.41 | 332.5 | 0.770.780.26 | -2.4567.00 | -3.6034.00 | -2.451.01 | Thay đổi |
ELCO LTD St Peters VS SLH St Pauls Utd ngày 16-08-2024 - Tỷ lệ kèo