Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.83-0.69- | 2.52.5- | 0.600.50- | 1.801.61- | 3.203.25- | 4.005.00- | Thay đổi |
--- | --- | --- | --0.71- | -2.5- | -0.46- | -1.62- | -3.35- | -5.60- | Thay đổi |
0.830.850.88 | 0.250.750.75 | 0.940.910.88 | 0.970.880.88 | 2.2522 | 0.800.890.88 | -1.691.72 | -3.403.35 | -5.505.50 | Thay đổi |
0.810.87- | 0.250.75- | 0.900.87- | 0.940.87- | 2.252- | 0.770.87- | 2.091.66- | 3.123.22- | 3.145.21- | Thay đổi |
Ahrobiznes TSK Romny VS Metalist Kharkiv ngày 07-08-2024 - Tỷ lệ kèo