Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.40-- | 3.5-- | -0.57-- | 1.28-- | 5.75-- | 6.50-- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.85-0.91- | 4.54.5- | 0.800.60- | 1.331.25- | 6.006.50- | 6.258.00- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.87-0.92- | 4.54.5- | 0.770.61- | 1.271.20- | 5.606.20- | 5.607.00- | Thay đổi |
0.840.83- | 1.751.5- | 0.900.95- | 0.890.88- | 4.53.75- | 0.850.90- | -1.30- | -5.15- | -6.20- | Thay đổi |
0.840.78- | 1.52- | 0.770.87- | 0.870.88- | 4.54.25- | 0.740.76- | 1.401.22- | 5.256.25- | 5.008.50- | Thay đổi |
0.890.85- | 1.51.25- | 0.820.89- | 0.930.88- | 4.53.75- | 0.790.85- | 1.391.41- | 5.114.73- | 4.935.33- | Thay đổi |
Harstad VS Fyllingsdalen ngày 06-09-2024 - Tỷ lệ kèo