Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.280.28 | -2.52.5 | --0.42-0.43 | --26.00 | --10.00 | --1.05 | Thay đổi |
0.850.85-0.80 | 110.25 | 0.950.950.62 | 0.900.90-0.95 | 3.753.757.75 | 0.900.900.75 | 1.531.539.00 | 4.204.203.75 | 4.504.501.36 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --0.82 | --6.75 | --0.78 | --39.65 | --8.19 | --1.04 | Thay đổi |
0.750.770.78 | 110.25 | 0.850.870.95 | 0.800.82-0.90 | 3.753.757 | 0.800.820.65 | 1.521.554.30 | 4.204.303.60 | 4.504.601.71 | Thay đổi |
Tj Oldrichov VS Junior Decin ngày 31-08-2024 - Tỷ lệ kèo