Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.800.970.70 | 1.251.25-0.5 | 1.000.82-0.91 | 0.800.800.85 | 3.253.253.5 | 1.001.000.95 | -1.4834.00 | -4.7526.00 | -4.201.00 | Thay đổi |
0.81-0.68 | 1.25--0.5 | 0.99--0.93 | 0.81-0.83 | 3.25-3.5 | 0.99-0.93 | 1.30-34.00 | 5.50-26.00 | 6.00-1.01 | Thay đổi |
0.790.95-0.96 | 1.251.250.25 | 0.990.830.71 | -0.880.79 | -3.252.5 | -0.890.99 | 1.331.405.50 | 4.604.403.40 | 6.505.501.55 | Thay đổi |
0.920.750.85 | 1.51-0.25 | 0.821.030.90 | 0.830.810.70 | 3.253.252.75 | 0.920.95-0.93 | 1.341.562.80 | 5.754.804.00 | 6.254.602.10 | Thay đổi |
Soccer XI VS FSI - Seaview ngày 22-08-2024 - Tỷ lệ kèo