Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.80-0.48 | 220.25 | 0.901.000.35 | 0.90--0.20 | 3.25-3.5 | 0.90-0.13 | 1.251.181.00 | 5.256.2526.00 | 8.5011.00101.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | 1.22-1.04 | 6.50-13.00 | 8.50-51.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | 1.21-1.05 | 5.74-6.48 | 9.27-100.00 | Thay đổi |
0.660.88-0.76 | 1.252.250.25 | 0.870.760.49 | 0.800.82-0.68 | 3.253.253.5 | 0.720.820.43 | 1.321.161.04 | 4.606.2510.00 | 6.0014.0033.00 | Thay đổi |
0.93--0.54 | 2.25-0.25 | 0.71-0.32 | 0.79--0.48 | 3.25-3.5 | 0.83-0.27 | 1.12-1.04 | 6.16-7.64 | 9.90-23.93 | Thay đổi |
Auto Esporte Clube PB VS Sport Lucena ngày 22-08-2024 - Tỷ lệ kèo