Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.40-0.34 | -3.52.5 | --0.590.22 | -1.141.00 | -7.5081.00 | -10.00751.00 | Thay đổi |
-0.95- | -2.5- | -0.85- | 0.900.83- | 44.5- | 0.900.98- | 1.171.14- | 7.008.50- | 12.0012.00- | Thay đổi |
--0.78 | --0.25 | ---0.98 | --0.95 | --2.5 | --0.85 | --- | --- | --- | Thay đổi |
0.760.77-0.21 | 1.52.50.5 | 0.760.870.06 | 0.850.81-0.23 | 44.752.5 | 0.680.840.07 | 1.311.121.01 | 4.908.2551.00 | 6.0011.50301.00 | Thay đổi |
0.820.93-0.64 | 2.252.250.25 | 0.890.790.44 | 0.920.84-0.47 | 4.254.52.5 | 0.800.880.30 | 1.171.191.14 | 6.657.175.75 | 9.267.9116.48 | Thay đổi |
SIF VS YPA Ylivieska ngày 21-07-2024 - Tỷ lệ kèo