Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.440.60-0.83 | 2.52.52.5 | -0.63-0.830.61 | 1.831.756.00 | 3.603.503.25 | 3.403.701.57 | Thay đổi |
0.800.80-0.91 | 0.50.50.25 | 1.001.000.70 | 0.750.970.85 | 2.7532 | -0.950.820.95 | 1.951.807.50 | 3.303.503.60 | 3.503.901.44 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --6.30 | --3.36 | --1.41 | Thay đổi |
0.890.730.98 | 0.50.50.25 | 0.720.920.68 | 0.790.690.69 | 3.252.752 | 0.810.980.97 | 1.951.807.00 | 3.253.503.50 | 3.453.901.49 | Thay đổi |
0.800.77-0.98 | 0.50.50.25 | 0.930.960.72 | 0.900.780.68 | 2.752.752 | 0.830.95-0.93 | 1.801.776.48 | 3.473.593.40 | 3.703.691.50 | Thay đổi |
Godoy Cruz U20 VS Sarmiento U20 ngày 22-06-2024 - Tỷ lệ kèo