Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.92-0.31--0.250.25-0.780.01-0.65-0.31-32.5--0.950.01-2.6921.00-3.606.50-1.991.05 Thay đổi
----------0.50-0.80-2.52.5--0.690.572.302.625.003.253.603.602.602.151.57 Thay đổi
----------0.53--2.5---0.72--2.454.20-3.603.50-2.251.65 Thay đổi
--------------------4.40--3.40--1.67 Thay đổi
-1.050.67-00-0.75-0.88-0.77-0.30-32.5--0.970.17--------- Thay đổi
-----------0.83--3.5--0.55--2.55--3.55--2.35- Thay đổi
---------0.760.76-2.53-0.880.88-2.292.47-3.253.50-2.552.23- Thay đổi
-0.92-0.30--0.250.25-0.800.02-0.66-0.30-32.5--0.940.02-2.6921.00-3.606.40-1.991.05 Thay đổi
-1.130.63-00-0.68-0.83-0.77-0.13-32.5--0.970.02--------- Thay đổi
-0.800.60--0.250-0.88-0.93-0.95-0.38-3.252.5-0.730.06-2.5634.00-3.636.50-2.021.02 Thay đổi
-0.950.64-00-0.71-0.95-0.74-0.38-32.5-0.910.19-2.7522.00-3.606.75-2.201.11 Thay đổi

Ulytau Zhezkazgan VS Khan Tengri FC ngày 21-06-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues