Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.970.900.50 | -4-3.75-0.25 | 0.780.90-0.67 | 0.750.92-0.41 | 4.7557.5 | -0.950.870.30 | 34.0034.0041.00 | 10.0010.0026.00 | 1.031.031.00 | Thay đổi |
-0.971.030.55 | -4-4-0.25 | 0.760.76-0.72 | 0.740.74-0.43 | 4.754.756.5 | -0.95-0.950.23 | 34.0034.0041.00 | 10.0010.0026.00 | 1.031.031.01 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.43 | --7.5 | --0.23 | 27.37-30.86 | 10.91-9.98 | 1.02-1.02 | Thay đổi |
0.860.830.69 | -3.5-4.25-0.25 | 0.860.93-0.93 | 0.910.93-0.59 | 4.255.56.5 | 0.820.840.41 | 26.0025.0041.00 | 11.5011.0026.00 | 1.041.071.01 | Thay đổi |
Sportivo Luqueno (w) VS Cerro Porteno (w) ngày 01-07-2024 - Tỷ lệ kèo