Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.90-0.63 | -0.25-0.250 | 0.900.900.47 | 0.850.85-0.21 | 3.753.752.5 | 0.950.950.14 | 2.632.6281.00 | 4.334.3351.00 | 2.002.001.00 | Thay đổi |
0.800.83-0.70 | -0.25-0.250 | 0.720.820.46 | 0.830.78-0.42 | 3.753.752.5 | 0.700.870.22 | 2.552.7581.00 | 4.204.2041.00 | 1.952.051.01 | Thay đổi |
0.88--0.67 | -0.25-0 | 0.83-0.48 | 0.83--0.28 | 3.75-2.5 | 0.88-0.16 | 2.77-15.99 | 3.72-4.67 | 2.05-1.20 | Thay đổi |
FV Breidenbach VS SF BG Marburg ngày 04-08-2024 - Tỷ lệ kèo