Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.950.950.75 | 0.250.250 | 0.850.85-0.95 | 0.850.85-0.21 | 2.52.51.5 | 0.950.950.14 | 2.102.101.01 | 4.004.0023.00 | 2.552.55101.00 | Thay đổi |
0.870.870.46 | 0.250.250 | 0.770.77-0.70 | 0.770.78-0.14 | 2.52.51.5 | 0.870.860.01 | 2.102.151.01 | 4.003.7021.00 | 2.552.7081.00 | Thay đổi |
0.930.920.69 | 0.250.250 | 0.780.83-0.93 | 0.840.85-0.48 | 2.52.51.5 | 0.870.880.33 | 2.232.211.11 | 3.093.136.26 | 2.903.0030.21 | Thay đổi |
Burgos (W) VS Anorga KKE (w) ngày 08-09-2024 - Tỷ lệ kèo