Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--0.97 | --0 | --0.82 | ---0.60 | --1.5 | --0.45 | 2.302.3012.00 | 3.503.501.05 | 2.552.5511.00 | Thay đổi |
0.830.83- | 00- | 0.950.95- | 0.920.98- | 2.753.25- | 0.840.82- | 2.392.31- | 3.473.74- | 2.532.49- | Thay đổi |
0.680.720.90 | 000 | 0.850.890.75 | 0.720.79-0.78 | 2.752.751.5 | 0.810.860.50 | 2.25-1.16 | 3.45-5.25 | 2.50-23.00 | Thay đổi |
-0.790.93 | -00 | -0.930.80 | -0.80-0.74 | -2.751.5 | -0.920.54 | -2.391.17 | -3.224.98 | -2.5720.37 | Thay đổi |
GOES VS Meerssen ngày 25-08-2024 - Tỷ lệ kèo