Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.760.78-0.760.7510.250.941.040.460.860.65-0.884.54.754.50.84-0.850.571.591.5019.504.554.6512.003.353.701.01 Thay đổi
---------0.400.280.083.53.52.5-0.56-0.42-0.181.611.5381.004.804.8026.003.403.901.00 Thay đổi
0.750.950.570.751.250-0.950.85-0.740.850.95-0.294.554.50.950.850.201.601.5341.005.506.008.003.253.501.08 Thay đổi
---------0.130.13-2.52.5--0.22-0.22-1.621.6256.005.505.5017.003.203.201.03 Thay đổi
--------------------150.00--6.50--1.01 Thay đổi
0.770.85-0.750.7510.250.950.990.470.870.66-0.864.54.754.50.85-0.840.581.591.5019.504.554.6512.003.353.701.01 Thay đổi
--0.58--0---0.83---0.30--5.5--0.14--150.00--6.50--1.01 Thay đổi
--------------------26.00--7.20--1.03 Thay đổi
-0.80-0.72-10.25-0.980.500.980.84-0.83554.50.800.940.611.481.5118.005.155.157.603.983.751.07 Thay đổi
0.760.840.520.751.2500.950.90-0.740.830.81-0.464.54.754.50.880.930.301.631.4630.164.845.4710.193.334.181.05 Thay đổi

KA/Da/Ma/Vo/KF/Ha U19 VS Throttur Reykjavik U19 ngày 10-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues