STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
Costa Rican champion Verano | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 23/24 |