STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Manchester United | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
English League Cup winner | 1 | 22/23 |
English FA Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 09/10 |
Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Manager of the Year | 2 | 18/19 15/16 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |